Có 1 kết quả:
秋菊傲霜 qiū jú ào shuāng ㄑㄧㄡ ㄐㄩˊ ㄚㄛˋ ㄕㄨㄤ
qiū jú ào shuāng ㄑㄧㄡ ㄐㄩˊ ㄚㄛˋ ㄕㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the autumn chrysanthemum braves the frost (idiom)
Bình luận 0
qiū jú ào shuāng ㄑㄧㄡ ㄐㄩˊ ㄚㄛˋ ㄕㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0